Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nuclear power




nuclear+power
['nju:kliə'pauə]
danh từ
năng lượng hạt nhân (nguyên tử)
cường quốc nguyên tử, cường quốc hạt nhân


/'nju:kliə'pauə/

danh từ
năng lượng hạt nhân (nguyên tử)
cường quốc nguyên tử, cường quốc hạt nhân

Related search result for "nuclear power"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.